XS Max 3D thứ 2 - TT Kết quả xổ số Max3d thứ 2
G.1 | 644 079 |
G.2 | 874 199 515 745 |
G.3 | 550 998 188 732 541 881 |
KK | 147 616 714 796 928 244 541 930 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 299 174 |
G.2 | 809 797 158 941 |
G.3 | 340 684 866 978 874 476 |
KK | 311 681 053 081 167 461 956 787 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 519 557 |
G.2 | 377 905 345 947 |
G.3 | 671 335 425 811 533 530 |
KK | 181 600 743 463 618 720 202 743 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 324 859 |
G.2 | 674 177 337 174 |
G.3 | 581 125 397 660 669 605 |
KK | 553 252 409 677 973 977 173 855 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 741 681 |
G.2 | 583 187 463 121 |
G.3 | 172 165 033 390 330 836 |
KK | 059 380 055 804 533 811 435 865 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 138 249 |
G.2 | 640 104 605 825 |
G.3 | 177 604 816 976 898 477 |
KK | 790 937 833 742 781 458 871 110 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 447 216 |
G.2 | 047 590 302 883 |
G.3 | 382 978 253 700 697 006 |
KK | 903 122 599 915 354 940 415 000 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 225 144 |
G.2 | 110 946 847 334 |
G.3 | 781 781 095 742 449 687 |
KK | 907 976 826 542 249 645 727 793 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 246 261 |
G.2 | 712 034 530 200 |
G.3 | 734 045 802 925 676 980 |
KK | 559 190 453 914 690 766 515 215 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 863 713 |
G.2 | 963 816 880 040 |
G.3 | 815 094 582 093 601 758 |
KK | 267 360 171 119 886 585 422 390 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 679 113 |
G.2 | 422 585 998 980 |
G.3 | 272 577 477 904 281 475 |
KK | 642 036 447 712 855 270 252 278 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 187 516 |
G.2 | 060 163 734 710 |
G.3 | 005 868 023 490 473 947 |
KK | 499 913 340 154 557 829 785 038 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 291 707 |
G.2 | 625 567 790 410 |
G.3 | 288 046 047 939 297 672 |
KK | 382 675 291 174 589 667 760 011 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |