XS Max 3D thứ 6 - TT Kết quả xổ số Max3d thứ 6
G.1 | 240 974 |
G.2 | 806 600 742 138 |
G.3 | 544 328 055 589 462 176 |
KK | 240 240 917 308 387 726 483 320 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Tham khảo thống kê kết quả xổ số hàng ngày
G.1 | 350 750 |
G.2 | 427 057 399 908 |
G.3 | 902 953 368 936 386 085 |
KK | 953 539 842 518 630 504 775 966 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 530 978 |
G.2 | 240 542 363 247 |
G.3 | 800 056 959 062 850 186 |
KK | 357 326 512 189 862 200 376 399 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 252 558 |
G.2 | 317 015 909 955 |
G.3 | 597 388 520 360 626 540 |
KK | 806 568 419 567 453 292 952 476 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 307 568 |
G.2 | 966 770 172 406 |
G.3 | 126 628 344 100 003 374 |
KK | 041 824 942 765 081 581 040 991 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 624 724 |
G.2 | 106 019 121 714 |
G.3 | 236 859 301 961 636 677 |
KK | 137 785 695 574 134 400 292 563 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 838 832 |
G.2 | 654 428 162 146 |
G.3 | 686 061 883 432 139 126 |
KK | 815 758 334 711 510 417 616 202 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 759 209 |
G.2 | 491 386 443 352 |
G.3 | 261 856 656 474 279 393 |
KK | 068 360 566 124 433 565 841 065 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 617 377 |
G.2 | 041 995 258 614 |
G.3 | 322 031 480 802 417 768 |
KK | 256 057 351 370 972 242 479 108 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 751 486 |
G.2 | 881 505 332 620 |
G.3 | 078 520 020 469 141 645 |
KK | 519 496 315 239 124 579 859 189 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 070 033 |
G.2 | 542 778 225 215 |
G.3 | 395 742 061 728 066 032 |
KK | 257 247 995 194 273 619 027 048 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 387 413 |
G.2 | 879 275 732 309 |
G.3 | 309 134 475 200 204 280 |
KK | 272 466 032 272 772 653 243 107 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
G.1 | 427 880 |
G.2 | 132 532 792 597 |
G.3 | 253 714 211 837 440 875 |
KK | 061 466 864 641 135 992 615 233 |
Các chữ số trong số dự thưởng phải trùng khớp với kết quả theo đúng thứ tự
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 3D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h30 các ngày thứ 2, thứ 4 và thứ 6 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 3D phát hành với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 3 chữ số (từ 0 đến 9) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất | Trùng bất kỳ 1 trong 2 số quay thưởng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 1 trong 4 số quay thưởng giải Nhì theo đúng thứ tự của các chữ số | 350.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 1 trong 6 số quay thưởng giải Ba theo đúng thứ tự của các chữ số | 210.000 |
Giải Khuyến khích | Trùng bất kỳ 1 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích theo đúng thứ tự của các chữ số | 100.000 |
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
---|---|---|
Giải Nhất/ĐB | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 1.000.000.000 |
Giải Nhì | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 40.000.000 |
Giải Ba | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 10.000.000 |
Giải Tư | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5.000.000 |
Giải Năm | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 1.000.000 |
Giải Sáu | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 150.000 |
Giải Bảy | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 40.000 |