XSMN thứ 5 - Kết quả xổ số Miền Nam thứ 5
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 81 | 29 | 44 |
G.7 | 281 | 364 | 217 |
G.6 | 2521 7710 6597 | 0980 5818 4339 | 9009 1167 1353 |
G.5 | 0884 | 8601 | 3653 |
G.4 | 56232 25329 19744 77090 75837 89766 32091 | 45135 02563 51855 04960 57515 77395 75141 | 56701 91969 29244 65243 31318 92306 83215 |
G.3 | 27813 14337 | 18891 19700 | 21663 04760 |
G.2 | 40321 | 25147 | 18672 |
G.1 | 49401 | 75656 | 40726 |
G.ĐB | 363500 | 736062 | 029023 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 23/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01,00 |
1 | 10,13 |
2 | 21,29,21 |
3 | 32,37,37 |
4 | 44 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | - |
8 | 81,81,84 |
9 | 97,90,91 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 23/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01,00 |
1 | 18,15 |
2 | 29 |
3 | 39,35 |
4 | 41,47 |
5 | 55,56 |
6 | 64,63,60,62 |
7 | - |
8 | 80 |
9 | 95,91 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 23/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09,01,06 |
1 | 17,18,15 |
2 | 26,23 |
3 | - |
4 | 44,44,43 |
5 | 53,53 |
6 | 67,69,63,60 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Nam
- Xem thống kê Lô gan miền Nam
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMN trực tiếp lúc 16h10 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 86 | 79 | 53 |
G.7 | 584 | 384 | 006 |
G.6 | 9412 8166 9865 | 4093 7846 4136 | 6577 5722 6768 |
G.5 | 1432 | 4008 | 3605 |
G.4 | 11916 58532 63206 90980 72950 67193 23842 | 98241 87074 39222 49366 35231 29708 21313 | 61727 30904 12390 95528 52855 10584 43790 |
G.3 | 75726 31653 | 21280 48986 | 18720 35229 |
G.2 | 24773 | 40850 | 85405 |
G.1 | 08545 | 03613 | 69953 |
G.ĐB | 019742 | 547503 | 506090 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 16/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12,16 |
2 | 26 |
3 | 32,32 |
4 | 42,45,42 |
5 | 50,53 |
6 | 66,65 |
7 | 73 |
8 | 86,84,80 |
9 | 93 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 16/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08,08,03 |
1 | 13,13 |
2 | 22 |
3 | 36,31 |
4 | 46,41 |
5 | 50 |
6 | 66 |
7 | 79,74 |
8 | 84,80,86 |
9 | 93 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 16/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06,05,04,05 |
1 | - |
2 | 22,27,28,20,29 |
3 | - |
4 | - |
5 | 53,55,53 |
6 | 68 |
7 | 77 |
8 | 84 |
9 | 90,90,90 |
- Xem thống kê Lô kép xo so mien Nam
- Xem thống kê Lần xuất hiện xổ số miền Nam
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền nam thứ 5:
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 59 | 40 | 22 |
G.7 | 930 | 584 | 598 |
G.6 | 5645 8763 8451 | 8418 4966 8138 | 5526 9314 3544 |
G.5 | 0433 | 8536 | 0800 |
G.4 | 84172 86304 62245 59913 47801 92707 28845 | 98856 21615 91797 48019 70024 39590 66020 | 65493 21522 76764 30271 73391 55846 82570 |
G.3 | 95020 04209 | 53431 08884 | 85797 08435 |
G.2 | 61445 | 33874 | 23907 |
G.1 | 81268 | 86891 | 71929 |
G.ĐB | 256115 | 184266 | 284521 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 09/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04,01,07,09 |
1 | 13,15 |
2 | 20 |
3 | 30,33 |
4 | 45,45,45,45 |
5 | 59,51 |
6 | 63,68 |
7 | 72 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô An Giang Thứ 5, 09/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 18,15,19 |
2 | 24,20 |
3 | 38,36,31 |
4 | 40 |
5 | 56 |
6 | 66,66 |
7 | 74 |
8 | 84,84 |
9 | 97,90,91 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 09/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00,07 |
1 | 14 |
2 | 22,26,22,29,21 |
3 | 35 |
4 | 44,46 |
5 | - |
6 | 64 |
7 | 71,70 |
8 | - |
9 | 98,93,91,97 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 02 | 80 | 77 |
G.7 | 847 | 832 | 170 |
G.6 | 1361 1747 9917 | 5552 9972 7947 | 6518 9177 2071 |
G.5 | 8950 | 8155 | 9808 |
G.4 | 41517 38166 08974 97635 53816 86815 47464 | 26201 46914 83578 93794 26879 98116 16871 | 07510 28538 01931 24792 44547 77976 61944 |
G.3 | 64395 41967 | 46733 64590 | 36529 50913 |
G.2 | 17605 | 32676 | 16450 |
G.1 | 23396 | 23302 | 60824 |
G.ĐB | 935770 | 722150 | 672006 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 02/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02,05 |
1 | 17,17,16,15 |
2 | - |
3 | 35 |
4 | 47,47 |
5 | 50 |
6 | 61,66,64,67 |
7 | 74,70 |
8 | - |
9 | 95,96 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 02/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01,02 |
1 | 14,16 |
2 | - |
3 | 32,33 |
4 | 47 |
5 | 52,55,50 |
6 | - |
7 | 72,78,79,71,76 |
8 | 80 |
9 | 94,90 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 02/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 08,06 |
1 | 18,10,13 |
2 | 29,24 |
3 | 38,31 |
4 | 47,44 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 77,70,77,71,76 |
8 | - |
9 | 92 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 24 | 50 |
G.7 | 259 | 835 | 370 |
G.6 | 0909 0998 1869 | 9501 9755 5728 | 3496 4376 0980 |
G.5 | 3989 | 4420 | 3606 |
G.4 | 70869 80867 86817 59153 01955 41309 15434 | 84059 15997 84409 55705 25721 78197 65838 | 24944 88944 25409 30133 69092 34391 64026 |
G.3 | 18482 81963 | 16110 89166 | 68356 71983 |
G.2 | 40639 | 27810 | 55803 |
G.1 | 67603 | 89306 | 64309 |
G.ĐB | 067150 | 337827 | 295902 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 26/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09,09,03 |
1 | 17 |
2 | - |
3 | 34,39 |
4 | - |
5 | 59,53,55,50 |
6 | 69,69,67,63 |
7 | - |
8 | 89,89,82 |
9 | 98 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 26/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01,09,05,06 |
1 | 10,10 |
2 | 24,28,20,21,27 |
3 | 35,38 |
4 | - |
5 | 55,59 |
6 | 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97,97 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 26/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06,09,03,09,02 |
1 | - |
2 | 26 |
3 | 33 |
4 | 44,44 |
5 | 50,56 |
6 | - |
7 | 70,76 |
8 | 80,83 |
9 | 96,92,91 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 89 | 25 | 05 |
G.7 | 195 | 709 | 069 |
G.6 | 1464 2958 3128 | 9277 2672 6700 | 1438 4205 9800 |
G.5 | 6559 | 3460 | 7267 |
G.4 | 29411 15895 04781 66504 31783 55583 63300 | 27127 36813 71618 01974 68473 41284 38971 | 74510 79909 36058 42941 09702 95023 15188 |
G.3 | 54226 98882 | 36449 05417 | 15382 22515 |
G.2 | 61737 | 96092 | 75438 |
G.1 | 92602 | 02013 | 34235 |
G.ĐB | 742156 | 483760 | 202181 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 19/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04,00,02 |
1 | 11 |
2 | 28,26 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | 58,59,56 |
6 | 64 |
7 | - |
8 | 89,81,83,83,82 |
9 | 95,95 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 19/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09,00 |
1 | 13,18,17,13 |
2 | 25,27 |
3 | - |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 60,60 |
7 | 77,72,74,73,71 |
8 | 84 |
9 | 92 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 19/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05,05,00,09,02 |
1 | 10,15 |
2 | 23 |
3 | 38,38,35 |
4 | 41 |
5 | 58 |
6 | 69,67 |
7 | - |
8 | 88,82,81 |
9 | - |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 76 | 05 |
G.7 | 693 | 204 | 753 |
G.6 | 3349 8426 5389 | 6914 6480 5108 | 9030 0392 7161 |
G.5 | 4460 | 7765 | 0217 |
G.4 | 21426 83034 88710 65671 28725 01126 34914 | 37138 03305 29312 79610 02520 76481 91647 | 98347 72061 65049 56848 19194 15817 62464 |
G.3 | 46563 62736 | 49358 22928 | 30891 27910 |
G.2 | 94754 | 14198 | 88864 |
G.1 | 52063 | 77699 | 91624 |
G.ĐB | 784063 | 233451 | 923900 |
Lô tô Tây Ninh Thứ 5, 12/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10,14 |
2 | 26,26,25,26 |
3 | 34,36 |
4 | 49 |
5 | 54 |
6 | 60,63,63,63 |
7 | 71 |
8 | 88,89 |
9 | 93 |
Lô tô An Giang Thứ 5, 12/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04,08,05 |
1 | 14,12,10 |
2 | 20,28 |
3 | 38 |
4 | 47 |
5 | 58,51 |
6 | 65 |
7 | 76 |
8 | 80,81 |
9 | 98,99 |
Lô tô Bình Thuận Thứ 5, 12/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05,00 |
1 | 17,17,10 |
2 | 24 |
3 | 30 |
4 | 47,49,48 |
5 | 53 |
6 | 61,61,64,64 |
7 | - |
8 | - |
9 | 92,94,91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |