XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung thứ 2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 34 | 80 |
G.7 | 423 | 876 |
G.6 | 8815 9551 5647 | 2309 1222 6676 |
G.5 | 4695 | 0382 |
G.4 | 02360 86417 25857 59056 53085 75221 16353 | 23661 97705 96308 23952 59491 69208 79051 |
G.3 | 76330 99574 | 52031 28554 |
G.2 | 43059 | 51950 |
G.1 | 70323 | 73771 |
G.ĐB | 359272 | 956041 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 27/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 15, 17 |
2 | 23, 21, 23 |
3 | 34, 30 |
4 | 47 |
5 | 51, 57, 56, 53, 59 |
6 | 60 |
7 | 74, 72 |
8 | 85 |
9 | 95 |
Lô tô Huế Thứ 2, 27/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 05, 08, 08 |
1 | - |
2 | 22 |
3 | 31 |
4 | 41 |
5 | 52, 51, 54, 50 |
6 | 61 |
7 | 76, 76, 71 |
8 | 80, 82 |
9 | 91 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 65 | 80 |
G.7 | 811 | 952 |
G.6 | 3509 8293 5500 | 6970 8228 0649 |
G.5 | 7068 | 1183 |
G.4 | 28459 69413 24797 73333 41158 82507 04062 | 40694 87600 94069 65029 63838 94751 93637 |
G.3 | 28119 59163 | 29545 52308 |
G.2 | 41069 | 16914 |
G.1 | 20573 | 15131 |
G.ĐB | 268899 | 523451 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 20/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 00, 07 |
1 | 11, 13, 19 |
2 | - |
3 | 33 |
4 | - |
5 | 59, 58 |
6 | 65, 68, 62, 63, 69 |
7 | 73 |
8 | - |
9 | 93, 97, 99 |
Lô tô Huế Thứ 2, 20/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 08 |
1 | 14 |
2 | 28, 29 |
3 | 38, 37, 31 |
4 | 49, 45 |
5 | 52, 51, 51 |
6 | 69 |
7 | 70 |
8 | 80, 83 |
9 | 94 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 80 | 11 |
G.7 | 317 | 093 |
G.6 | 6080 1007 2434 | 4324 5961 5034 |
G.5 | 8076 | 1978 |
G.4 | 01173 98713 06911 44993 12372 49203 14965 | 99285 61478 29576 26001 29385 74223 88111 |
G.3 | 28652 26455 | 84593 94514 |
G.2 | 60953 | 74848 |
G.1 | 22993 | 13048 |
G.ĐB | 172136 | 918703 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 13/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 17, 13, 11 |
2 | - |
3 | 34, 36 |
4 | - |
5 | 52, 55, 53 |
6 | 65 |
7 | 76, 73, 72 |
8 | 80, 80 |
9 | 93, 93 |
Lô tô Huế Thứ 2, 13/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03 |
1 | 11, 11, 14 |
2 | 24, 23 |
3 | 34 |
4 | 48, 48 |
5 | - |
6 | 61 |
7 | 78, 78, 76 |
8 | 85, 85 |
9 | 93, 93 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 29 | 35 |
G.7 | 970 | 855 |
G.6 | 6068 6062 8524 | 9198 5282 2075 |
G.5 | 0913 | 8312 |
G.4 | 11614 42767 24877 99688 49705 85178 06069 | 03428 96671 20340 79329 51153 03491 66971 |
G.3 | 82703 42636 | 04463 94881 |
G.2 | 03913 | 21335 |
G.1 | 01648 | 81629 |
G.ĐB | 851022 | 558222 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 06/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 13, 14, 13 |
2 | 29, 24, 22 |
3 | 36 |
4 | 48 |
5 | - |
6 | 68, 62, 67, 69 |
7 | 70, 77, 78 |
8 | 88 |
9 | - |
Lô tô Huế Thứ 2, 06/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 12 |
2 | 28, 29, 29, 22 |
3 | 35, 35 |
4 | 40 |
5 | 55, 53 |
6 | 63 |
7 | 75, 71, 71 |
8 | 82, 81 |
9 | 98, 91 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 59 | 65 |
G.7 | 253 | 825 |
G.6 | 7323 9681 7697 | 3878 2210 7593 |
G.5 | 8913 | 7259 |
G.4 | 52265 51478 58468 52381 38018 59437 58213 | 97423 72849 53764 37800 55993 12309 80424 |
G.3 | 05472 51977 | 45191 68642 |
G.2 | 25396 | 97724 |
G.1 | 88935 | 50579 |
G.ĐB | 842882 | 091793 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 30/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 18, 13 |
2 | 23 |
3 | 37, 35 |
4 | - |
5 | 59, 53 |
6 | 65, 68 |
7 | 78, 72, 77 |
8 | 81, 81, 82 |
9 | 97, 96 |
Lô tô Huế Thứ 2, 30/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 09 |
1 | 10 |
2 | 25, 23, 24, 24 |
3 | - |
4 | 49, 42 |
5 | 59 |
6 | 65, 64 |
7 | 78, 79 |
8 | - |
9 | 93, 93, 91, 93 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 49 | 69 |
G.7 | 872 | 506 |
G.6 | 9328 2906 0016 | 7434 3173 2284 |
G.5 | 0291 | 6219 |
G.4 | 75711 15909 66545 61503 40546 49675 87878 | 45379 67298 30349 27176 82338 13761 28811 |
G.3 | 29351 92881 | 86422 75713 |
G.2 | 65417 | 66730 |
G.1 | 31488 | 08498 |
G.ĐB | 013131 | 680384 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 23/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 09, 03 |
1 | 16, 11, 17 |
2 | 28 |
3 | 31 |
4 | 49, 45, 46 |
5 | 51 |
6 | - |
7 | 72, 75, 78 |
8 | 81, 88 |
9 | 91 |
Lô tô Huế Thứ 2, 23/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 19, 11, 13 |
2 | 22 |
3 | 34, 38, 30 |
4 | 49 |
5 | - |
6 | 69, 61 |
7 | 73, 79, 76 |
8 | 84, 84 |
9 | 98, 98 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 87 | 99 |
G.7 | 899 | 497 |
G.6 | 7370 6435 5714 | 4126 8063 5735 |
G.5 | 7111 | 2710 |
G.4 | 87275 15952 35026 06809 18675 76504 76129 | 30057 12693 24796 93550 68563 46531 73589 |
G.3 | 40513 93236 | 58039 72198 |
G.2 | 88226 | 47396 |
G.1 | 90804 | 15548 |
G.ĐB | 016727 | 411316 |
Lô tô Phú Yên Thứ 2, 16/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 04 |
1 | 14, 11, 13 |
2 | 26, 29, 26, 27 |
3 | 35, 36 |
4 | - |
5 | 52 |
6 | - |
7 | 70, 75, 75 |
8 | 87 |
9 | 99 |
Lô tô Huế Thứ 2, 16/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | - |
1 | 10, 16 |
2 | 26 |
3 | 35, 31, 39 |
4 | 48 |
5 | 57, 50 |
6 | 63, 63 |
7 | - |
8 | 89 |
9 | 99, 97, 93, 96, 98, 96 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |