XSMT - Kết quả xổ số Miền Trung thứ 6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 32 | 14 |
G.7 | 112 | 248 |
G.6 | 8511 7576 7531 | 9932 3615 2937 |
G.5 | 5751 | 4566 |
G.4 | 77260 62606 91374 43747 01059 42773 34239 | 09788 29203 18085 51471 85531 53710 34474 |
G.3 | 15439 55259 | 81628 80454 |
G.2 | 87566 | 12236 |
G.1 | 45327 | 78952 |
G.ĐB | 676319 | 738448 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 24/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06 |
1 | 12, 11, 19 |
2 | 27 |
3 | 32, 31, 39, 39 |
4 | 47 |
5 | 51, 59, 59 |
6 | 60, 66 |
7 | 76, 74, 73 |
8 | - |
9 | - |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 24/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 03 |
1 | 14, 15, 10 |
2 | 28 |
3 | 32, 37, 31, 36 |
4 | 48, 48 |
5 | 54, 52 |
6 | 66 |
7 | 71, 74 |
8 | 88, 85 |
9 | - |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 30 | 87 |
G.7 | 455 | 669 |
G.6 | 5662 3211 0850 | 6478 9034 7788 |
G.5 | 4022 | 8251 |
G.4 | 05965 52904 96658 69451 79541 99644 72997 | 53073 01759 18907 68497 54043 98716 14259 |
G.3 | 84051 97312 | 66179 51003 |
G.2 | 50866 | 14574 |
G.1 | 68152 | 98020 |
G.ĐB | 987646 | 963977 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 17/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04 |
1 | 11, 12 |
2 | 22 |
3 | 30 |
4 | 41, 44, 46 |
5 | 55, 50, 58, 51, 51, 52 |
6 | 62, 65, 66 |
7 | - |
8 | - |
9 | 97 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 17/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 07, 03 |
1 | 16 |
2 | 20 |
3 | 34 |
4 | 43 |
5 | 51, 59, 59 |
6 | 69 |
7 | 78, 73, 79, 74, 77 |
8 | 87, 88 |
9 | 97 |
- Xem thống kê Lô kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 00 | 04 |
G.7 | 515 | 488 |
G.6 | 8901 8895 3952 | 2978 4750 0298 |
G.5 | 2655 | 5232 |
G.4 | 59807 09017 35169 87637 64905 22287 62062 | 12351 54445 66196 87447 51696 55639 03137 |
G.3 | 66910 13138 | 47057 94505 |
G.2 | 71330 | 66544 |
G.1 | 81901 | 84937 |
G.ĐB | 248277 | 134478 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 10/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00, 01, 07, 05, 01 |
1 | 15, 17, 10 |
2 | - |
3 | 37, 38, 30 |
4 | - |
5 | 52, 55 |
6 | 69, 62 |
7 | 77 |
8 | 87 |
9 | 95 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 10/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 04, 05 |
1 | - |
2 | - |
3 | 32, 39, 37, 37 |
4 | 45, 47, 44 |
5 | 50, 51, 57 |
6 | - |
7 | 78, 78 |
8 | 88 |
9 | 98, 96, 96 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 86 | 01 |
G.7 | 721 | 656 |
G.6 | 1336 0887 5806 | 5950 9503 5132 |
G.5 | 0902 | 1277 |
G.4 | 51079 49101 16466 90423 66998 42792 46080 | 84811 80623 02488 67103 51938 29274 73549 |
G.3 | 25274 00739 | 93731 26386 |
G.2 | 20692 | 70500 |
G.1 | 86968 | 94187 |
G.ĐB | 248988 | 807492 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 03/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 02, 01 |
1 | - |
2 | 21, 23 |
3 | 36, 39 |
4 | - |
5 | - |
6 | 66, 68 |
7 | 79, 74 |
8 | 86, 87, 80, 88 |
9 | 98, 92, 92 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 03/06/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 01, 03, 03, 00 |
1 | 11 |
2 | 23 |
3 | 32, 38, 31 |
4 | 49 |
5 | 56, 50 |
6 | - |
7 | 77, 74 |
8 | 88, 86, 87 |
9 | 92 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 84 | 54 |
G.7 | 106 | 405 |
G.6 | 6669 4604 2092 | 0827 5884 7628 |
G.5 | 1827 | 0136 |
G.4 | 46644 65358 37009 25258 76343 19230 31238 | 68312 09314 86067 40703 40747 79935 74033 |
G.3 | 00110 71057 | 52017 03311 |
G.2 | 10678 | 26419 |
G.1 | 29833 | 94383 |
G.ĐB | 935298 | 740536 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 27/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 06, 04, 09 |
1 | 10 |
2 | 27 |
3 | 30, 38, 33 |
4 | 44, 43 |
5 | 58, 58, 57 |
6 | 69 |
7 | 78 |
8 | 84 |
9 | 92, 98 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 27/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 05, 03 |
1 | 12, 14, 17, 11, 19 |
2 | 27, 28 |
3 | 36, 35, 33, 36 |
4 | 47 |
5 | 54 |
6 | 67 |
7 | - |
8 | 84, 83 |
9 | - |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 55 | 89 |
G.7 | 465 | 089 |
G.6 | 7662 9919 6102 | 7636 6216 1957 |
G.5 | 0795 | 7484 |
G.4 | 73686 22515 81988 92480 70241 56107 19378 | 35595 80100 44048 15358 33753 35937 73940 |
G.3 | 16325 11191 | 10037 50979 |
G.2 | 68793 | 76625 |
G.1 | 16027 | 66733 |
G.ĐB | 289053 | 664159 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 20/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 02, 07 |
1 | 19, 15 |
2 | 25, 27 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 55, 53 |
6 | 65, 62 |
7 | 78 |
8 | 86, 88, 80 |
9 | 95, 91, 93 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 20/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 16 |
2 | 25 |
3 | 36, 37, 37, 33 |
4 | 48, 40 |
5 | 57, 58, 53, 59 |
6 | - |
7 | 79 |
8 | 89, 89, 84 |
9 | 95 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 54 | 41 |
G.7 | 050 | 200 |
G.6 | 1693 0784 1455 | 7383 6263 3965 |
G.5 | 0709 | 9412 |
G.4 | 84577 99088 95604 33628 64985 19000 95856 | 29823 73471 13895 54443 47643 56625 36059 |
G.3 | 49170 39894 | 82897 86078 |
G.2 | 61158 | 59429 |
G.1 | 73421 | 11265 |
G.ĐB | 271517 | 256350 |
Lô tô Gia Lai Thứ 6, 13/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 09, 04, 00 |
1 | 17 |
2 | 28, 21 |
3 | - |
4 | - |
5 | 54, 50, 55, 56, 58 |
6 | - |
7 | 77, 70 |
8 | 84, 88, 85 |
9 | 93, 94 |
Lô tô Ninh Thuận Thứ 6, 13/05/2022
Đầu | Lô Tô |
---|---|
0 | 00 |
1 | 12 |
2 | 23, 25, 29 |
3 | - |
4 | 41, 43, 43 |
5 | 59, 50 |
6 | 63, 65, 65 |
7 | 71, 78 |
8 | 83 |
9 | 95, 97 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
-
Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |